Có 2 kết quả:

手搭凉棚 shǒu dā liáng péng ㄕㄡˇ ㄉㄚ ㄌㄧㄤˊ ㄆㄥˊ手搭涼棚 shǒu dā liáng péng ㄕㄡˇ ㄉㄚ ㄌㄧㄤˊ ㄆㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to shade one's eyes with one's hand

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to shade one's eyes with one's hand

Bình luận 0