Có 2 kết quả:
手搭凉棚 shǒu dā liáng péng ㄕㄡˇ ㄉㄚ ㄌㄧㄤˊ ㄆㄥˊ • 手搭涼棚 shǒu dā liáng péng ㄕㄡˇ ㄉㄚ ㄌㄧㄤˊ ㄆㄥˊ
shǒu dā liáng péng ㄕㄡˇ ㄉㄚ ㄌㄧㄤˊ ㄆㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shade one's eyes with one's hand
Bình luận 0
shǒu dā liáng péng ㄕㄡˇ ㄉㄚ ㄌㄧㄤˊ ㄆㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shade one's eyes with one's hand
Bình luận 0